科目情報
Vietnamese course353A
Vietnamese course353A
Vietnamese course353A
ベトナム語 コース353A
語学(地域言語)
sách 4 bài 6-bài 10 từ thứ hai - đến thứ sáu từ 1:10 đến 5:00 trong 4 tiếng
人文社会科学大学オリジナル教科書4 6課から10課 月曜から金曜 1時10分から5時まで
ベトナム学部