科目情報
Tiếng Việt chuyên ngành 2
Tiếng Việt chuyên ngành 2
professional Vietnamese 2
ベトナム語応用2
講義(地域言語)
1. Tóm tắt nội dung môn học: - Cung cấp cho học viên một số từ ngữ và cách diễn đạt liên quan đến một số chủ đề về kinh tế, xã hội. - Rèn luyện cho học viên bốn kỹ năng nghe - nói - đọc - viết trình độ C2 dựa trên các tình huống giao tiếp trong sinh hoạt hàng ngày, trong công việc, trường học. 2. Yêu cầu đối với người học: - Chuyên cần: tham dự tối thiểu 80% số buổi học trên lớp, nghỉ quá 20% số buổi học trên lớp sẽ không đủ điều kiện thi cuối kỳ. - Tại lớp: tích cực tham gia các hoạt động xây dựng bài, làm việc nhóm; tập trung vào bài học. - Ở nhà: có tinh thần tự học, tự giác làm bài tập về nhà, chủ động đọc tài liệu và chuẩn bị bài mới. 3. Tài liệu học tập: - Giáo trình chính: [1] Vũ Văn Thi, [2020], Tiếng Việt chuyên ngành 3: Kinh tế - Xã hôi (Giáo trình dành cho cử nhân ngành Việt Nam học), NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. - Tài liệu tham khảo chính: [2] Đoàn Thiện Thuật (chủ biên), [2009], Thực hành tiếng Việt, NXB Giáo dục Việt Nam, Hà Nội. [3] Trinh Cẩm Lan, Nguyên Khánh Hà, Hwang Gwi Yeo, [2004], Bài đọc tiếng Việt nâng cao, NXB Thông tin và truyền thông, Hà Nội. - Tài liệu tham khảo khác: [4] Nguyễn Văn Huệ (chủ biên), [2003], Từ điển ngữ pháp tiếng Việt cơ bản, NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, TPHCM. 5. Phân loại và phương pháp đánh giá kết quả học tập: Phân loại Tỷ trọng (%) Phương pháp đánh giá CLO1 CLO2 CLO3 Đánh giá quá trình 1 30 Bài tập quá trình x x x Kiểm tra giữa kỳ 20 Vấn đáp x x x Kiểm tra cuối kỳ 50 Báo cáo x x x
1. 教科内容の概要 学習者に、経済や社会に関するいくつかのテーマに関連する語彙や表現を提供する。 日常生活、仕事、学校などのコミュニケーション状況に基づいて、C2レベルの「聞く・話す・読む・書く」の4技能を訓練する。 2. 学習者への要求 出席: 授業の最低80%に出席すること。授業の20%以上を欠席すると、期末試験の受験資格を失う。 授業中: 積極的に授業に参加し、グループワークを行い、授業に集中すること。 自宅学習: 自主学習の意識を持ち、宿題を自主的に行い、教材を積極的に読み、新しい課題に備えること。 3. 学習教材 メイン教材: [1] Vũ Văn Thi, [2020], Tiếng Việt chuyên ngành 3: Kinh tế - Xã hội(ベトナム学専攻の学士課程向け教科書), 国家大学出版(ハノイ) 主な参考文献: [2] Đoàn Thiện Thuật (編), [2009], Thực hành tiếng Việt(ベトナム語実践), ベトナム教育出版(ハノイ) [3] Trinh Cẩm Lan, Nguyên Khánh Hà, Hwang Gwi Yeo, [2004], Bài đọc tiếng Việt nâng cao(上級ベトナム語読解), 情報通信出版(ハノイ) その他の参考文献: [4] Nguyễn Văn Huệ (編), [2003], Từ điển ngữ pháp tiếng Việt cơ bản(基礎ベトナム語文法辞典), ホーチミン市国家大学出版 5. 成績評価の分類と方法 分類 割合(%) 評価方法 CLO1 CLO2 CLO3 過程評価1 30% 課題提出 ✓ ✓ ✓ 中間試験 20% 口頭試問 ✓ ✓ ✓ 期末試験 50% レポート ✓ ✓ ✓ ※ CLO(Course Learning Outcomes)は、学習到達目標を指す。
ベトナム語学部